Cách điền mẫu đơn xin visa Nhật Bản chính xác nhất
Thông tin chi tiết về cách điền mẫu đơn xin visa Nhật Bản. – Đơn xin cấp visa Nhật Bản chính xác, đầy đủ nhất. Quý khách vui lòng liên hệ số điện thoại tư vấn: 0904 677 628.
Mục Lục Bài Viết
Hiện nay nhu cầu xin visa đi Nhật Bản của người dân Việt Nam đang ngày càng gia tăng. Và để có thể tiến hành thủ tục xin visa đi Nhật Bản một cách nhanh chóng và thuận tiện nhất các bạn cần chuẩn bị hồ sơ một cách kỹ càng và thận trọng. Một trong số các tài liệu không thể thiếu được trong thủ tục xin visa đi Nhật Bản đó chính là Mẫu đơn xin visa đi Nhật Bản. Theo đó bài viết dưới đây của chúng tôi sẽ cung cấp các thông tin cần thiết để hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa Nhật Bản một cách chính xác nhất.
1. Giới thiệu chung về mẫu đơn xin visa Nhật Bản.
Theo quy định hiện hành, Mẫu đơn xin visa Nhật Bản (ấn vào link để tải về) được phát hành bằng hai ngôn ngữ là tiếng Anh và tiếng Nhật. Tuy nhiên trên thực tế mẫu đơn xin visa Nhật Bản bằng tiếng Anh là bản thông dụng và được sử dụng nhiều nhất nên trong bài viết này chúng tôi chỉ tập trung chỉ ra các điểm cần lưu ý khi điền mẫu đơn xin visa Nhật Bản bằng tiếng Anh. Bên cạnh đó các bạn cũng có thể tải mẫu đơn xin visa Nhật Bản trực tiếp từ website của cơ quan lãnh sự để có thể được cập nhật những thay đổi nếu có.
2. Cách điền mẫu đơn xin visa Nhật Bản
2.1. Một số lưu ý chung khi điền mẫu đơn xin visa Nhật Bản:
- Ngôn ngữ dùng để viết trên mẫu đơn xin visa Nhật Bản là tiếng Anh và định dạng chữ cái ở dạng “IN HOA”.
- Mẫu đơn xin visa Nhật Bản có thể viết tay hoặc đánh máy và đều hợp lệ. Nếu đánh máy, các bạn có thể tham khảo phần mềm Foxit Reader hoặc Adobe Acrobat.
2.2. Cách điền Trang 1 trong mẫu đơn xin visa Nhật Bản.
Trang 1 trong mẫu đơn xin visa Nhật Bản là trang cung cấp các thông tin cá nhân, hộ chiếu, chuyến đi với các thông tin cụ thể như sau:
1. Surname: Họ.
2. Given and middle names: Tên, tên đệm.
3. Other names: Tên khác. Nếu không có thì bỏ trống..
4. Date of Birth: Ngày tháng năm sinh.
5. Place of Birth: Nơi sinh, ghi tên thành phố, tỉnh, quốc gia.
6. Sex: Giới tính. Trong đó: Nam chọn “Male’”Nữ chọn “Female”.
7. Marital Status: Tình trạng hôn nhân.
- Single: Độc thân.
- Married: Đã kết hôn.
- Widowed: Vợ/chồng đã mất.
- Divorced: Ly hôn.
8. Nationality or Citizenship: Quốc tịch.
9. Former and/or other nationalities or citizenships: Quốc tịch cũ / khác. Nếu không có thì bỏ trống.
10. ID No. issued by your government: Số chứng minh thư nhân dân hoặc số thẻ căn cước công dân.
11. Passport type: Loại hộ chiếu.
- Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao.
- Official: Hộ chiếu công vụ.
- Ordinary: Hộ chiếu phổ thông.
- Other: Khác.
Thông thường hộ chiếu mà công dân Việt Nam được cấp là loại phổ thông, nên chọn “Ordinary”.
-
Thông tin hộ chiếu.
12. Passport No.: Số hộ chiếu.
13. Place of Issue: Nơi cấp. Ghi theo thông tin trên con dấu của cơ quan cấp trên hộ chiếu của bạn.
14. Issuing authority: Cơ quan cấp. Ghi theo thông tin trên con dấu của cơ quan cấp trên hộ chiếu của bạn.
15. Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu.
16. Date of expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu.
-
Thông tin về việc nhập cảnh trong mẫu đơn xin visa Nhật Bản.
17. Purpose of visit to Japan: Mục đích đến Nhật Bản. Đi du lịch đơn thuần thì ghi “SIGHTSEEN’”.
18. Intended length of stay in Japan: khoảng thời gian dự định ở Nhật Bản. Ví dụ: đi 7 ngày là “7 DAYS”.
19. Date of arrival in Japan: Ngày nhập cảnh vào Nhật Bản.
20. Port of entry into Japan: Địa điểm nhập cảnh vào Nhật Bản (điền tên sân bay).
21. Name of ship or airline: Tên chuyến tàu hoặc chuyến bay (tìm kiếm thông tin trên vé máy bay /tờ booking).
-
Thông tin về nơi tạm trú tại Nhật Bản trong mẫu đơn xin visa Nhật Bản.
22. Name and address of hotels or persons with whom applicant intend to stay: Điền thông tin khách sạn hoặc nơi mà bạn ở khi đến Nhật Bản.
- Name: Tên khách sạn / Tên người quen ở Nhật Bản mà bạn dự định ở Nhật Bản.
- Tel: số điện thoại khách sạn / người quen ở Nhật Bản.
- Address: Địa chỉ của khách sạn / nhà người quen.
23. Date and duration of previous stays in Japan: Thông tin về việc nhập cảnh khác đến Nhật Bản trước đó nếu có. (ngày đến và rời khỏi Nhật Bản, thời gian lưu trú).
24. Your current residental address: Thông tin địa chỉ cư trú hiện tại của bạn.
- Address: Địa chỉ.
- Tel.: Số điện thoại cố định.
- Mobile No.: Số điện thoại di động.
25. Current profession or occupation and position: Nghề nghiệp, chức vụ hiện tại.
26. Name and address of employer: Thông tin nơi đang công tác (tên công ty, điện thoại, địa chỉ).
2.3. Cách điền Trang 2 trong mẫu đơn xin visa Nhật Bản.
Trang 2 trong mẫu đơn xin visa Nhật Bản là trang cung cấp thông tin của người bảo lãnh/người mời và trả lời các câu hỏi định sẵn.
27. Partner’s profession/occupation (or that of parents, if applicant is a minor): Mục này có thể không cần điền. Hoặc nếu người xin visa là trẻ em, ghi nghề nghiệp / chức vụ của bố mẹ.
28. Guarantor or reference in Japan: Thông tin về người bảo lãnh.
- Name: Họ và tên.
- Tel.: số điện thoại.
- Address: địa chỉ.
- Date of birth: ngày tháng năm sinh. (theo thứ tự ngày/tháng/năm).
- Sex: giới tính. Nam ghi “Male”. Nữ ghi “Female”.
- Relationship to applicant: mối quan hệ với bạn. Ví dụ: là bạn bè thì điền “FRIEND”.
- Profession or occupation and position: Nghề nghiệp, chức vụ.
- Nationality and immigration status: Quốc tịch và tình trạng lưu trú.
- Nếu người bảo lãnh là công dân Nhật Bản thì chỉ cần ghi “JAPANESE”.
- Nếu không phải thì ghi rõ quốc tịch người đó và tình trạng lưu trú, ví dụ “VIETNAM, PERMANENT RESIDENCE”.
29. Inviter in Japan: thông tin người mời.
- Nếu người mời là người bảo lãnh như trên thì chỉ cần ghi “SAME AS ABOVE” ở mục “Name”.
- Nếu người mời là một người khác thì cung cấp các thông tin. (tên, địa chỉ…) tương tự như người bảo lãnh ở trên.
- * Remarks/Special circumstances, if any: trường hợp đặc biệt nếu có (trường hợp xem xét nhân đạo).
Các câu hỏi định sẵn trong mẫu đơn xin visa Nhật Bản.
30. Have you ever…: các câu hỏi pháp lý cá nhân, đánh dấu ‘Yes’ hoặc ‘No’. Nếu có câu nào trả lời ‘Yes’ thì phải cung cấp chi tiết về thông tin ấy ở ô trống bên dưới
- Been convicted of a crime or offence in any country? Có tiền án/tiền sự ở quốc gia nào. ch.ưa?.
- Been sentenced to imprisonment for 1 year or more in any country?. Đã từng đi tù hơn 1 năm ở bất kỳ quốc gia nào không?
- Been deported or removed from Japan or any country for overstaying your visa or violating any law or regulation?. Đã từng bị trục xuất khỏi Nhật Bản hay bất cứ quốc gia nào vì ở quá hạn visa hoặc vi phạm pháp luật không?.
- Engaged in prostitution, or in the intermediation or solicitation of a prostitute for other persons, or in the provision of a place for prostitution, or any other activity directly connected to prostitution?. Có tham gia, là trung gian hay liên quan đến mại dâm không?.
- Committed trafficking in persons or incited or aided another to commit such an offence?.. Có hành vi buôn bán người hay tiếp tay cho người khác phạm tội không?.
3. Hoàn thiện việc điền đơn xin visa Nhật Bản.
Sau khi đã điền đầy đủ thông tin trong mẫu đơn xin visa Nhật Bản, bạn nên dành chút thời gian kiểm tra lại một cách cẩn thận một lần nữa. Sau đó ghi ngày tháng vào phần cuối của mẫu đơn xin visa Nhật Bản và ký tên. Cuối cùng dán ảnh kích cỡ 4.5 x 4.5 cm vào ô ảnh ở góc trên cùng bên phải của trang đầu tiên trong mẫu đơn xin visa Nhật Bản.
Như vậy, bạn đã hoàn thành việc điền đơn xin visa Nhật Bản. Chúc các bạn thực hiện thành công và gặp nhiều may mắn khi xin visa Nhật Bản!
4. Liên hệ.
Để biết thêm thông tin chi tiết về Cách điền mẫu đơn xin visa Nhật Bản chính xác nhất cũng như các vấn đề liên quan khác như: Giấy phép lao động, Visa, Thẻ tạm trú. Quý khách vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Tư vấn Thương mại và Xuất nhập khẩu Hòa Bình.
Địa chỉ: Tầng 4, số 17 ngõ 575 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội.
Điện thoại: 0904 677 628.
Email: info@workpermit.vn.
Nguồn: workpermit.vn.